Có 2 kết quả:
以身作则 yǐ shēn zuò zé ㄧˇ ㄕㄣ ㄗㄨㄛˋ ㄗㄜˊ • 以身作則 yǐ shēn zuò zé ㄧˇ ㄕㄣ ㄗㄨㄛˋ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set an example (idiom); to serve as a model
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set an example (idiom); to serve as a model
Bình luận 0